Có 2 kết quả:
两脚架 liǎng jiǎo jià ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ • 兩腳架 liǎng jiǎo jià ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bipod (supporting a machine gun etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bipod (supporting a machine gun etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh